Es gibt kein schlechtes Wetter
🌱 Từ Vựng Liên Quan Đến Thiên Nhiên và Động Vật
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Rose | die Rosen | Danh từ | [ˈʁoːzə] | Hoa hồng |
das Pferd | die Pferde | Danh từ | [pfert] | Con ngựa |
der Schäfer | die Schäfer | Danh từ | [ˈʃɛːfɐ] | Người chăn cừu (nam) |
die Schäferin | die Schäferinnen | Danh từ | [ˈʃɛːfɐrɪn] | Người chăn cừu (nữ) |
die Herde | die Herden | Danh từ | [ˈhɛʁdə] | Đàn (cừu, dê, v.v.) |
der Baum | die Bäume | Danh từ | [baʊ̯m] | Cây |
das Gras | die Gräser | Danh từ | [ɡʁaːs] | Cỏ |
das Laub | - | Danh từ | [laʊ̯p] | Lá cây |
die Frucht | die Früchte | Danh từ | [fʁʊxt] | Quả |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Rose
- Ví dụ: Die Rose duftet sehr gut, deshalb habe ich sie gekauft.
- Giải nghĩa: Hoa hồng có mùi thơm rất dễ chịu, vì vậy tôi đã mua nó.
-
das Pferd
- Ví dụ: Das Pferd ist schnell, aber es ist auch sehr freundlich.
- Giải nghĩa: Con ngựa rất nhanh, nhưng nó cũng rất thân thiện.
-
der Schäfer
- Ví dụ: Der Schäfer führt die Herde auf die Weide, damit die Schafe Gras fressen können.
- Giải nghĩa: Người chăn cừu (nam) dẫn đàn cừu ra đồng cỏ, để chúng có thể ăn cỏ.
-
die Schäferin
- Ví dụ: Die Schäferin sorgt für die Schafe, damit sie sicher sind.
- Giải nghĩa: Người chăn cừu (nữ) chăm sóc đàn cừu, để chúng được an toàn.
-
die Herde
- Ví dụ: Die Herde ist sehr groß, aber sie bleibt immer zusammen.
- Giải nghĩa: Đàn cừu rất lớn, nhưng chúng luôn ở gần nhau.
💖 Từ Vựng Liên Quan Đến Cảm Xúc và Tình Cảm
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Bedeutung | die Bedeutungen | Danh từ | [bəˈdɔʏ̯tʊŋ] | Ý nghĩa |
die Hoffnung | - | Danh từ | [ˈhɔfnʊŋ] | Hy vọng |
wümschen | - | Động từ | [ˈvʏnʃən] | Chúc mừng, mong muốn |
niemals | - | Phó từ | [ˈniːmaːls] | Không bao giờ |
vergehen | - | Động từ | [fɛʁˈɡeːən] | Trôi qua, biến mất |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Bedeutung
- Ví dụ: Die Bedeutung dieser Worte ist klar, denn sie beschreiben unsere Gefühle.
- Giải nghĩa: Ý nghĩa của những từ này rất rõ ràng, vì chúng miêu tả cảm xúc của chúng ta.
-
die Hoffnung
- Ví dụ: Die Hoffnung auf eine bessere Zukunft motiviert uns alle.
- Giải nghĩa: Hy vọng về một tương lai tốt đẹp thúc đẩy tất cả chúng ta.
-
wümschen
- Ví dụ: Ich wünsche dir viel Erfolg, damit du deine Ziele erreichst.
- Giải nghĩa: Tôi chúc bạn nhiều thành công, để bạn đạt được mục tiêu của mình.
-
niemals
- Ví dụ: Ich werde niemals aufhören, meine Träume zu verfolgen.
- Giải nghĩa: Tôi sẽ không bao giờ ngừng theo đuổi ước mơ của mình.
-
vergehen
- Ví dụ: Die Zeit vergeht schnell, aber die Erinnerungen bleiben.
- Giải nghĩa: Thời gian trôi qua rất nhanh, nhưng những kỷ niệm vẫn ở lại.
🎯 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động và Tình Huống
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
zurückdenken (an etw) | - | Cụm động từ | [tsuˈʁʏkˌdɛŋkən] | Nghĩ lại về điều gì đó |
die Assoziation | die Assoziationen | Danh từ | [asɔt͡siˈaːt͡si̯oːn] | Liên tưởng, sự liên kết |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
zurückdenken (an etw)
- Ví dụ: Ich denke oft an meine Kindheit zurück, weil sie sehr glücklich war.
- Giải nghĩa: Tôi thường nghĩ lại về thời thơ ấu của mình, vì nó rất hạnh phúc.
-
die Assoziation
- Ví dụ: Die Assoziation zwischen diesen beiden Farben ist stark, weil sie sich ergänzen.
- Giải nghĩa: Sự liên tưởng giữa hai màu này rất mạnh, vì chúng bổ sung cho nhau.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.